| SỔ TAY QUẢN LÝ CHUNG | |||
| 1 | Sổ tay hướng dẫn Quản lý chung | ||
| 2 | Sổ tay tiêu chuẩn dịch vụ | ||
| 3 | Sổ tay Ban quản Trị | ||
| 4 | Sổ tay hướng dẫn các quy định chung về đấu thầu, lựa chọn nhà thầu | ||
| QUẢN LÝ RỦI RO | |||
| 5 | Sổ tay hướng dẫn an toàn và sức khỏe môi trường, phòng ngừa và hạn chế rủi ro | ||
| 6 | Sổ tay hướng dẫn trường hợp khẩn cấp | ||
| 7 | Sổ tay hướng dẫn khi xảy ra hỏa hoạn | ||
| 8 | Sổ tay hướng dẫn tiết kiệm năng lượng | ||
| 9 | Quy trình kiểm soát và phòng ngừa rủi ro | ||
| 9.1 | Kiểm tra rủi ro hàng ngày tòa nhà | ||
| 9.2 | Phiếu báo hỏng | ||
| 9.3 | Quy trình niêm phong | ||
| 9.4 | Sổ theo dõi đóng mở niêm phong | ||
| 9.5 | Biên bản sự việc mất, rách, hủy niêm phong | ||
| 9.6 | Sổ theo dõi niêm phong chìa khóa tòa nhà | ||
| 10 | Quy trình xử lý rác thải | ||
| 10.1 | Quy trình vận chuyển rác thải từ tòa đến điểm tập kết | ||
| 10.2 | Quy trình xử lý các đồ vật tìm thấy trong rác thải | ||
| 10.3 | Sổ theo dõi các đồ vật tìm thấy | ||
| 10.4 | Sổ theo dõi nhà thầu rác thải đến thu gom rác tại tòa nhà | ||
| BAN QUẢN TRỊ | |||
| 11 | Mục đích hoạt động Ban quản trị | ||
| 12 | Quy trình thành lập BQT | ||
| 13 | Thủ tục thành lập BQT | ||
| 14 | Các biểu mẫu của BQT | ||
| QUẢN LÝ KHÁCH HÀNG | |||
| 15 | Sổ tay hướng dẫn khai thác tòa nhà | ||
| 16 | Sổ tay Tòa nhà | ||
| 17 | Sổ tay quản lý, giao tiếp và quan hệ khách hàng | ||
| 18 | Quy trình quản lý hình ảnh tòa nhà | ||
| NHÂN SỰ | |||
| 19 | Sổ tay nhân viên | ||
| 20 | Sổ tay quản lý nhân sự | ||
| 21 | Quy trình quản lý nhân sự | ||
| 22 | Sổ tay hướng dẫn tiêu chuẩn đồng phục | ||
| 23 | Sổ tay hướng dẫn kiểm soát nhân sự nhà thầu an ninh | ||
| 24 | Sổ tay hướng dẫn kiểm soát nhân sự nhà thầu làm sạch | ||
| KẾ TOÁN | |||
| 25 | Hướng dẫn lập ngân sách tài chính | ||
| 26 | Quy định quản lý tài khoản ngân hàng | ||
| 27 | Quy định quản lý phí dịch vụ và phí bảo trì | ||
| 28 | Quy định thủ quỹ | ||
| 29 | Quy định thanh toán | ||
| 30 | Quy đinh quản lý và khấu hao tài sản | ||
| LỄ TÂN, THỦ KHO, HÀNH CHÍNH | |||
| 31 | Quy trình lễ tân | ||
| 31.1 | Sổ theo dõi khách ra vào tòa nhà | ||
| 31.2 | Sổ Lost & Found | ||
| 31.3 | Sổ bàn giao Lễ tan | ||
| 31.4 | Quy trình quản lý kho | ||
| 31.4.1 | Đơn đề nghị nhập hàng | ||
| 31.4.2 | Phiếu nhập hàng | ||
| 31.4.3 | Phiếu yêu cầu sử dụng vật tư, công cụ | ||
| 31.4.4 | Phiếu báo hỏng | ||
| 31.4.5 | Phiếu xuất kho | ||
| 31.4.6 | Sơ đồ kho | ||
| 31.4.7 | Báo cáo kho hàng tuần ( nhập, xuất, tồn ) | ||
| 31.4.8 | Biên bản hủy lõi giấy vệ sinh | ||
| 32 | Quy trình quản lý, mua sắm vật tư, công cụ, dụng cụ | ||
| 32.1 | Phiếu đề nghị mua sắm | ||
| 32.2 | Phiếu nhập, xuất | ||
| 32.3 | Phiếu bàn giao công cụ, dụng cụ | ||
| QUẢN LÝ NHÀ THẦU | |||
| 33 | Sổ tay hướng dẫn thi công và lắp đặt nội thất | ||
| 34 | Quy trình quản lý nhà thầu thi công | ||
| 34.1 | Nội quy nhà thầu thi công tại tòa nhà | ||
| 34.2 | Giấy đăng ký làm việc | ||
| 34.3 | Giấy đăng ký tài sản, thiết bị ra/vào tòa nhà | ||
| 34.4 | Giấy đăng ký sử dụng thang máy | ||
| 34.5 | Giấy đăng ký làm việc ngoài giờ | ||
| 34.6 | Sổ theo dõi công nhân nhà thầu làm việc | ||
| 34.7 | Biên bản sự việc | ||
| QUY TRÌNH AN NINH | |||
| 35 | Sổ tay giao tiếp nhân viên an ninh | ||
| 36 | Sổ tay Phòng ngừa rủi ro và kiểm soát luồng người | ||
| 37 | Sổ tay hướng dẫn nhân viên an ninh bằng hình ảnh | ||
| 38 | Sổ tay hướng dẫn quản lý chìa khóa | ||
| 39 | Quy trình kiểm soát công nhân, nhà thầu | ||
| 40 | Quy trình kiểm soát tài sản, thiết bị tòa nhà | ||
| 41 | Quy trình kiểm soát phương tiện | ||
| 41.1 | Sổ theo dõi phương tiện ra/vào | ||
| 41.2 | Sổ theo dõi phương tiện đậu đỗ trong từng giờ tại bãi xe | ||
| 41.3 | Sổ theo dõi ô tô, xe máy để qua đêm | ||
| 41.4 | Sổ bàn giao thẻ xe, phương tiện | ||
| 41.4.1 | Biên bản sự việc mất thẻ xe | ||
| 41.4.2 | Biên bản hủy thẻ xe | ||
| 42 | Quy trình tuần tra | ||
| 43 | Quy trình xử lý tình huống và hành vi không mong muốn | ||
| 44 | Báo cáo ngày, tuần, tháng | ||
| QUY TRÌNH LÀM SẠCH | |||
| 45 | Sổ tay giao tiếp nhân viên Làm sạch | ||
| 46 | Sổ tay hướng dẫn nhân viên làm sạch bằng hình ảnh | ||
| 46.1 | Quy trình làm sạch khu vực công cộng | ||
| 46.2 | Quy trình làm sạch khu vực ngoại cảnh | ||
| 46.3 | Quy trình làm sạch vách kính | ||
| 46.4 | Quy trình làm sạch sân vườn | ||
| 46.5 | Quy trình làm sạch các thiết bị trên cao | ||
| 46.6 | Danh mục các công việc vệ sinh định kỳ | ||
| 47 | Quy trình kiểm soát nhà thầu côn trùng | ||
| 48 | Quy trình kiểm soát nhà thầu chăm sóc cây cảnh | ||
| QUẢN LÝ VẬN HÀNH HỆ THỐNG KỸ THUẬT | |||
| 49 | Các sổ tay hướng dẫn | ||
| 49.1 | Sổ tay hướng dẫn xử lý những tình huống khẩn cấp | ||
| 49.2 | Sổ tay phòng chống bão lụt | ||
| 49.3 | Sổ tay An toàn sức khỏe nghề nghiệp | ||
| 49.4 | Sổ tay An toàn điện | ||
| 49.5 | Sổ tay Tiết kiệm năng lượng | ||
| 50 | Các quy trình vận hành hệ thống kỹ thuật | ||
| 50.1 | Quy trình vận hành hệ thống báo cháy | ||
| 50.2 | Quy trình vận hành hệ thống sprinkler | ||
| 50.3 | Quy trình vận hành hệ thống chữa cháy vách tường | ||
| 50.4 | Quy trình vận hành tủ hạ thế tổng (MSB) | ||
| 50.5 | Quy trình vận hành máy phát điện | ||
| 50.6 | Quy trình vận hành hệ thống bơm nước sinh hoạt | ||
| 50.7 | Quy trình vận hành hệ thống chiller | ||
| 50.8 | Quy trình vận hành hệ thống quạt thông gió | ||
| 50.9 | Quy trình vận hành hệ thống quạt tăng áp | ||
| 50.10 | Quy trình vận hành hệ thống quạt thông gió bãi đậu xe | ||
| 50.11 | Quy trình vận hành bể bơi | ||
| 50.12 | Quy trình cứu hộ thang máy | ||
| 50.13 | Quy trình vận hành hệ thống CCTV | ||
| 50.14 | Quy trình vận hành hệ thống Access Control | ||
| 50.15 | Quy trình vận hành hệ thống BMS | ||
| 50.16 | Quy trình vận hành hệ thống Car Parking | ||
| 51 | Quy trình bảo dưỡng các hệ thống kỹ thuật | ||
| 51.1 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống báo cháy | ||
| 51.2 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống sprinkler | ||
| 51.3 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống chữa cháy vách tường | ||
| 51.4 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống màn ngăn cháy | ||
| 51.5 | Quy trình bảo dưỡng bình chữa cháy | ||
| 51.6 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống đèn chiếu sáng sự cố/đèn Exit | ||
| 51.7 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống quạt tăng áp | ||
| 51.8 | Quy trình bảo dưỡng tủ hạ thế tổng (MSB) | ||
| 51.9 | Quy trình bảo dưỡng các tủ điện phân phối | ||
| 51.10 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống chiếu sáng | ||
| 51.11 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống chống sét | ||
| 51.12 | Quy trình bảo dưỡng máy phát điện | ||
| 51.13 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống bơm nước sinh hoạt | ||
| 51.14 | Quy trình bảo dưỡng chiller | ||
| 52 | Quy trình bảo dưỡng tháp giải nhiệt | ||
| 52.1 | Quy trình bảo dưỡng FCU/PAU | ||
| 52.2 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống quạt thông gió | ||
| 52.3 | Quy trình vận hành hệ thống quạt thông gió bãi đậu xe | ||
| 52.4 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống cửa tự động | ||
| 52.5 | Quy trình bảo dưỡng thiết bị phòng GYM | ||
| 52.6 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống mạng/thoại | ||
| 52.7 | Quy trình bảo dưỡng thang máy | ||
| 52.8 | Quy trình bảo dưỡng hệ thống gas trung tâm | ||
| 52.9 | Quy trình bảo dưỡng máng trượt rác | ||
